📚 Chi phí du học Philippines trọn gói khóa giao tiếp ESL & luyện IELTS

Hầu hết các bạn học viên khi mới bắt đầu tìm hiểu về chương trình học tiếng Anh tại philippines sẽ rất băn khoăn về học phí du học philippines trọn gói hết bao nhiêu tiền cho khóa học ESL và luyện thi IELTS với thời gian học là từ 1 đến 6 tháng. Nhằm giúp các bạn học viên lên kế hoạch tài chính cho khóa học tiếng Anh của mình khi du học tại Philippines, MICE sẽ giúp các bạn tính toán các khoản chi phí đầy đủ và chính xác nhất. Chắc chắn sau khi xem hết bài viết này, bạn có thể lên kế hoạch tài chính rõ ràng cho dự định du học tiếng Anh Philippines của bản thân.

Học phí du học Philippines trọn gói từ 1 đến 6 tháng

Thông thường, học phí du học Philippines trọn gói gồm học phí, ăn ở ký túc xá trường, chi phí lưu trú… dao động theo các mức từ 1.250$ – 1.600$ – 2.000$ cho 4 tuần học. Chi phí còn phụ thuộc vào từng Trường, thành phố, khóa học và phòng ở ký túc xá mà học viên lựa chọn. Chi phí học tập ở Cebu sẽ cao hơn so với các thành phố khác khi chưa áp dụng các chương trình ưu đãi hỗ trợ tùy theo thời điểm học và đăng ký.

Học phí du học Philippines sẽ bao gồm các phần chính sau: Phí đăng ký, học phí, ký túc xá, ăn uống và chi phí lưu trú và giảm ưu đãi học phí từ trường và công ty tư vấn du học.

Ngoài ra các chi phí ngoài như: Vé máy bay khứ hồi (250-400 USD tùy thời điểm book vé), bảo hiểm trong thời gian học, chi tiêu cá nhân.

Lưu ý: Học phí du học Philippines trọn gói dưới đây chưa bao gồm học bổng ưu đãi của Trường theo thời điểm và những ưu đãi khi đăng ký tại Du học MICE. Ưu đãi từ 300-1.500 USD tùy thời điểm học và thời gian học của học viên.

==> Xem thêm: Học bổng ưu đãi các Trường

Học phí du học Philippines trọn gói

Học phí du học Philippines trọn gói theo thành phố

Dưới đây là danh sách tổng hợp chi phí du học khóa học giao tiếp ESL và luyện thi IELTS của các trường theo các thành phố.

Các trường tại thành phố Cebu – Philippines

Trường HLA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-hla-cebu/

Trường HLA – CebuPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở phòng 6Phí lưu trúTổng cộng
Light ESL8 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + 1 lớp tùy chọn viết hoặc nhạc
4 tuần1008006502701820
8 tuần100160013004403440
12 tuần100240019507005150
16 tuần100320026008706770
20 tuần1004000325010008350
24 tuần10048003900120010000
Khóa IELTS9 lớp gồm 5 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + 1 lớp tùy chọn viết hoặc nhạc
4 tuần10010206502702040
8 tuần100204013004403880
12 tuần100306019507005810
12 tuần đảm bảo100

Trường CIA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cia-cebu/

Trường CIA – CebuPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp luyện viết + 2 lớp tối
4 tuần1009007503402090
8 tuần100180015005203920
12 tuần100270022508105860
16 tuần1003600300010207720
20 tuần1004500375012009550
24 tuần10054004500137011370
Khóa IELTS4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:4 + 2 lớp nhóm 1:8 + 1 lớp nhóm 1:15 + 1 lớp viết học thuật
4 tuần10010507503402240
8 tuần100210015005204220
12 tuần100315022508106310
12 tuần đảm bảo100315022508106310

Trường SMEAG – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-sme-capital-cebu/

Trường SMEAGPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 5Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL10 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:4 + 4 lớp tùy chọn
4 tuần1007806402801800
8 tuần100156012804403380
12 tuần100234019206705030
16 tuần100312025608406620
20 tuần100390032009808180
24 tuần1004680384011009720
Khóa IELTS10 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:4 + 2 lớp 1:8 + 2 lớp tùy chọn
4 tuần10011606402802180
8 tuần100232012804404140
12 tuần100348019206706170
12 tuần đảm bảo100348019206706170

Trường EV – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-ev-cebu/

Trường EVPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
ESL Classic4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn
4 tuần1008707603402070
8 tuần100174015204903850
12 tuần100261022807205710
16 tuần100348030408907510
20 tuần1004350380010209270
24 tuần10052204560116011040
Khóa IELTS4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn
4 tuần1009907603402190
8 tuần100198015204904090
12 tuần100297022807206070
12 tuần đảm bảo100339022807206490

Trường CG – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cg-cebu/

Trường CGPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL4 lớp học 1:1 + 2 lớp học 1:4 + 1 lớp tự chọn bắt buộc + 2 lớp tự chọn không bắt buộc
4 tuần1006506002301580
8 tuần100130012003702970
12 tuần100195018005904440
16 tuần100260024007605860
20 tuần100325030008807230
24 tuần1003900360010108610
Khóa IELTS4-5 lớp học 1:1 + 3 lớp học 1:4 + 1 lớp buổi tối + 1 bài test + 2 lớp tự học
4 tuần1009006002301830
8 tuần100180012003703470
12 tuần100270018005905190
12 tuần đảm bảo100300018005905490

Trường CPILS – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cpils-cebu/

Trường CPILSPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở P4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL9 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 2 lớp 1:4 + 2 lớp 1:8 + 2 lớp nhóm
4 tuần1258906702801965
8 tuần125178013404403685
12 tuần125267020106705475
16 tuần125356026808407205
20 tuần125445033509808905
24 tuần12553404020110010585
Khóa IELTS12 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 5 lớp nhóm + 3 lớp review
4 tuần12510456702802120
8 tuần125209013404403995
12 tuần125313520106705940
12 tuần đảm bảo125339920106706204

Trường CELLA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cella-cebu/

Trường CELLAPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL110 tiết gồm 4 lớp học 1:1 + 4 lớp học nhóm + 2 lớp đặc biệt
4 tuần1508006003401890
8 tuần150160012005003450
12 tuần150240018008005150
16 tuần150320024009706720
20 tuần1504000300011008250
24 tuần1504800360012009750
Khóa IELTS10-11 tiết gồm 4 lớp học 1:1 + 4 lớp học nhóm + 2 lớp đặc biệt
4 tuần15010006003402090
8 tuần150200012005003850
12 tuần150300018008005750
12 tuần đảm bảo150345018008006200

Trường FELLA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-fella-cebu/

Trường FELLAPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở P4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL47 lớp: 4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm 1:4 + 1 lớp tùy chọn
4 tuần1009007502902040
8 tuần100180015004003800
12 tuần100270022506205670
16 tuần100360030007207420
20 tuần100450037508209170
24 tuần1005400450092010920
Khóa IELTS7 lớp: 4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm 1:4 + 1 lớp tùy chọn
4 tuần10010007502902140
8 tuần100200015004004000
12 tuần100300022506205970
12 tuần đảm bảo100315022506206120

Trường Philinter – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-philinter-cebu/

Trường PhilinterPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 3Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL44 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn
4 tuần1008708103302110
8 tuần100174016205103970
12 tuần100261024307705910
16 tuần100348032409607780
20 tuần1004350405011309630
24 tuần10052204860131011490
Khóa IELTS4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp tối bắt buộc
4 tuần10010808103302320
8 tuần100216016205104390
12 tuần100324024307706540
8 tuần đảm bảo100272016205104950
12 tuần đảm bảo100351024307706810

Trường Ibreeze – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-ibreeze-cebu/

Trường IbreezePhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa Light ESL7 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp tùy chọn
4 tuần1008407203001960
8 tuần100168014404503670
12 tuần100252021607005480
16 tuần100336028808507190
20 tuần100420036009808880
24 tuần10050404320110010560
Khóa IELTS8 lớp gồm 5 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ +1 lớp tùy chọn
4 tuần10011907203002310
8 tuần100238014404504370
12 tuần100357021607006530
12 tuần đảm bảo

Trường GLC – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-glc-cebu/

Trường GLCPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 3Phí lưu trúTổng cộng
Khóa Power ESL6 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm
4 tuần1208008004402160
8 tuần120160016006503970
12 tuần120240024009405860
16 tuần1203200320012307750
20 tuần1204000400014309550
24 tuần12048004800163011350
Khóa IELTS6-7 lớp gồm 4-5 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm
4 tuần1208968004402256
8 tuần120179216006504162
12 tuần120268824009406148
12 tuần Intensive120336024009406820

Trường iCrazy English – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-icrazy-english-cebu/

Trường iCrazyPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL46 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm
4 tuần1008305202601710
8 tuần100166010403903190
12 tuần100249015605904740
16 tuần100332020807406240
20 tuần100415026008907740
24 tuần1004980312010109210
Khóa IELTS4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp tự học + 2 lớp buổi tối
tự học + 2 lớp buổi tối
4 tuần1009505202601830
8 tuần100190010403903430
12 tuần100285015605905100
8tuần đảm bảo100230010403903830
12tuần đảm bảo100325015605905500

Trường BTES – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-btes-cebu/

Trường BTESPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL Speak8 lớp với 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn
4 tuần1008006002501750
8 tuần100160012003903290
12 tuần100240018006004900
16 tuần100320024007206420
20 tuần100400030008407940
24 tuần100480036009609460
Khóa IELTS8 lớp với 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn
4 tuần1009806002501930
8 tuần100196012003903650
12 tuần100294018006005440
12 tuần đảm bảo

Trường B’ Cebu – TP Cebu:

Trường B’ CebuPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp tối
4 tuần1008507002601910
8 tuần100170014004403640
12 tuần100255021007005400
16 tuần100340028008607060
20 tuần1004250350010308730
24 tuần10051004200120010400
KhóaPre IELTS8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp buổi tối
4 tuần1009507002602010
8 tuần100190014004403840
12 tuần100285021007005700
12 tuần đảm bảo100330021007006150

Trường CIJ – TP Cebu:

Trường CIJPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở P4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL44 lớp 1:1 + tự học
4 tuần1507508503202070
8 tuần150150017004603810
12 tuần150225025506805630
16 tuần150300034008407390
20 tuần150375042509609110
24 tuần15045005100108010830
Khóa ESLBasic Speaking: 9 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm gv bản ngữ + 1 lớp tối tự học
4 tuần1509508503202270
8 tuần150190017004604210
12 tuần150285025506806230

Trường CBO – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cbo-cebu/

Trường CBOPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở P3Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL7 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm1:4 + 1 lớp nhóm 1:8
4 tuần1008707803102060
8 tuần100174015605403940
12 tuần100261023408405890
16 tuần1003480312010507750
20 tuần1004350390012609610
24 tuần10052204680147011470
Khóa Pre & IELTS7-8 lớp gồm 4-5 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm1:4 + 1 lớp nhóm 1:8
4 tuần1009907803102180
8 tuần100198015605404180
12 tuần100297023408406250
12 tuần đảm bảo

Trường QQ – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-qq-english-cebu/

Khóa họcSố lớp học mỗi ngày4 tuần8 tuần12 tuần
ESL 14 lớp 1:1+phí ăn ở phòng Capsule95519352915
ESL 24 lớp 1:1+2 lớp nhóm +phí ăn ở phòng Capsule100920443078
ESL 46 lớp 1:1+2 lớp nhóm +phí ăn ở phòng Capsule128926043918
◙ Phụ phí ngày lễ 35$/ ngày ◙ Phụ phí cuối tuần 35$/ngày

Trường QQ – Ở khách sạn I PARK HOTEL: https://www.facebook.com/iparkhotelph

Phòng Standard3 tiết 1:1/ngày6 tiết 1:1/ngày8 tiết 1:1/ngày
4 tuần149917992159
8 tuần255536354355
12 tuần385154716551
Bao gồm: lễ tân, giặt giũ, wifi, dọn phòng

Trường IMS – TP Cebu:

Trường IMSPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở P4Phí lưu trúTổng cộng
Khóa ESL11 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 2 lớp sáng và tối
4 tuần1007605503001710
8 tuần100152011004303150
12 tuần100228016506404670
16 tuần100304022007506090
20 tuần100380027508607510
24 tuần100456033009708930
Khóa IELTS11 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 2 lớp sáng và tối + tự học bắt buộc
4 tuần1009605503001910
8 tuần100192011004303550
12 tuần100288016506405270
12 tuần đảm bảo100318016506405570

Trường Pines – Cơ sở Main đào tạo ESL: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-pines-main-baguio/

Trường PINES – Cơ sở luyện thi Chapis – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-pines-chapis-baguio/

Trường PINES – MainPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 6Phí lưu trúTổng cộng
Power Speaking8 lớp: 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm 1:4
4 tuần1008805703001850
8 tuần100176011404003400
12 tuần100264017106005050
16 tuần100352022807206520
20 tuần100440028508208020
24 tuần100528034209109510
Cơ sở Chapis: KTX phòng ở 4 người
IELTS7 lớp: 4-5 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm 1:4
4 tuần10010006003002000
8 tuần100200012004003700
12 tuần100300018006005500
8 tuần đảm bảo100270012004004400
12 tuần đảm bảo100385018006006350

Trường HELP – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-help-baguio-clark/

Trường HELPPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở P4Phí lưu trúTổng cộng
Power ESL8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 1 lớp 1:4 + 1 lớp đặc biệt + 1 lớp sáng + 1 lớp tùy chọn
4 tuần1008006002601760
8 tuần100160012004103310
12 tuần100240018006504950
16 tuần100320024007906490
20 tuần100400030009308030
24 tuần1004800360010709570
KTX phòng 4 tại cơ sở Clark, phòng 2 tại cơ sở Baguio
IELTS8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 1 lớp 1:4 + 1 lớp đặc biệt + 1 lớp sáng + 1 lớp tùy chọn
4 tuần1009406002601900
8 tuần100188012004103590
12 tuần100282018006505370
12 tuần đảm bảo 5.5, 6.010030001800 Phòng 4 Clark6505550
12 tuần đảm bảo 6.510034202340 Phòng 26506510
12 tuần đảm bảo 7.010040502340 Phòng 26507140

Trường BECI – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-beci-baguio/

Trường BECIPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Speed ESLCơ sở 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp buổi tối
4 tuần1008005702801750
8 tuần100160011404003240
12 tuần100240017106104720
16 tuần100320022807206150
20 tuần100400028508307580
24 tuần100480034209409010
Cơ sở Sparta: KTX phòng 4 người
IELTS9 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 3 lớp buổi tối
4 tuần1009007002801980
8 tuần100180014004003700
12 tuần100270021006105410
12 tuần đảm bảo100330021006106010

Trường JIC – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-jic-baguio/

Trường JICPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Light ESL6 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm
4 tuần1007605803201760
8 tuần100152011604903270
12 tuần100228017407404760
16 tuần100304023208906200
20 tuần1003800290010507650
24 tuần1004560348012009090
Cơ sở Sparta: KTX ăn ở phòng 4 người
IELTS9 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 3 lớp buổi tối
4 tuần10010605803202060
8 tuần100212011604903870
12 tuần100318017407405660
12 tuần đảm bảo100348017407405960

Trường A&J – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-aj-baguio/

Trường A&JPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 3/4Phí lưu trúTổng cộng
Power ESL7 lớp gồm 5 lớp 1:1 +2 lớp nhóm
4 tuần1007006002801680
8 tuần100140012004003100
12 tuần100210018006104610
16 tuần100280024007206020
20 tuần100350030008307430
24 tuần100420036009408840
IELTSĐảm bảo từ đầu vào 4.0: 6 lớp 1:1 + các lớp tối
4 tuần10010606002802040
8 tuần100212012004003820
12 tuần đảm bảo 5.5200255018006105160
20 tuần đảm bảo 6.0200425024006107460
24 tuần đảm bảo 6.5200510012006107110

Trường Monol – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-monol-baguio/

Trường MonolPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở P3Phí lưu trúTổng cộng
General ESL5 lớp 1:1 + 4  lớp nhóm tùy chọn + 5 lớp tối tùy chọn
4 tuần1009005003001800
8 tuần100180010003903290
12 tuần100270015005704870
16 tuần100360020007006400
20 tuần100450025007907890
24 tuần100540030008809380
IELTS5 lớp 1:1 + 4  lớp nhóm tùy chọn + 5 lớp tối tùy chọn
4 tuần2009005003001900
8 tuần200180010003903390
12 tuần200270015005704970
Phí đăng ký IELTS đã bao gồm 100 USD + 100 USD Phí quản lý học thuật

Trường LSLC – TP Bacolod: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-lslc-bacolod/

LSLC đang áp dụng ưu đãi với mức học phí + ăn ở KTX tốt nhất trong năm 2024

Trường LSLCPhí đăng kýHọc phíKTX ăn ở Phòng 4Phí lưu trúTổng cộng
Regular ESL8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:6 + 2 lớp tùy chọn
4 tuần100109002301420
8 tuần100218003302610
12 tuần100327005303900
16 tuần100436006005060
20 tuần100545006906240
24 tuần100654007607400
IELTS8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:6 + 2 lớp tùy chọn
4 tuần100119002301520
8 tuần100238003302810
12 tuần100357005304200
12 tuần đảm bảo100420005304830

Lưu ý: Học phí du học Philippines trọn gói trên đây chưa bao gồm học bổng ưu đãi của Trường theo thời điểm và những ưu đãi khi đăng ký tại Du học MICE. Ưu đãi từ 200-1.800 USD tùy thời điểm học và thời gian học của học viên.

Trên đây là học phí du học Philippines trọn gói của các trường Anh ngữ uy tín và chất lượng tại Philippines. Du học MICE sẽ liên tục cập nhật để phụ huynh, học sinh có thể nhìn tổng quan để lựa chọn và chuẩn bị chi phí du học Philippines phù hợp.

Theo Du học MICE

Bình luận về bài viết này