Hầu hết các bạn học viên khi mới bắt đầu tìm hiểu về chương trình học tiếng Anh tại philippines sẽ rất băn khoăn về học phí du học philippines trọn gói hết bao nhiêu tiền cho khóa học ESL và luyện thi IELTS với thời gian học là từ 1 đến 6 tháng. Nhằm giúp các bạn học viên lên kế hoạch tài chính cho khóa học tiếng Anh của mình khi du học tại Philippines, MICE sẽ giúp các bạn tính toán các khoản chi phí đầy đủ và chính xác nhất. Chắc chắn sau khi xem hết bài viết này, bạn có thể lên kế hoạch tài chính rõ ràng cho dự định du học tiếng Anh Philippines của bản thân.
Học phí du học Philippines trọn gói từ 1 đến 6 tháng
Thông thường, học phí du học Philippines trọn gói gồm học phí, ăn ở ký túc xá trường, chi phí lưu trú… dao động theo các mức từ 1.250$ – 1.600$ – 2.000$ cho 4 tuần học. Chi phí còn phụ thuộc vào từng Trường, thành phố, khóa học và phòng ở ký túc xá mà học viên lựa chọn. Chi phí học tập ở Cebu sẽ cao hơn so với các thành phố khác khi chưa áp dụng các chương trình ưu đãi hỗ trợ tùy theo thời điểm học và đăng ký.
Học phí du học Philippines sẽ bao gồm các phần chính sau: Phí đăng ký, học phí, ký túc xá, ăn uống và chi phí lưu trú và giảm ưu đãi học phí từ trường và công ty tư vấn du học.
Ngoài ra các chi phí ngoài như: Vé máy bay khứ hồi (250-400 USD tùy thời điểm book vé), bảo hiểm trong thời gian học, chi tiêu cá nhân.
Lưu ý: Học phí du học Philippines trọn gói dưới đây chưa bao gồm học bổng ưu đãi của Trường theo thời điểm và những ưu đãi khi đăng ký tại Du học MICE. Ưu đãi từ 300-1.500 USD tùy thời điểm học và thời gian học của học viên.
==> Xem thêm: Học bổng ưu đãi các Trường
Học phí du học Philippines trọn gói theo thành phố
Dưới đây là danh sách tổng hợp chi phí du học khóa học giao tiếp ESL và luyện thi IELTS của các trường theo các thành phố.
Các trường tại thành phố Cebu – Philippines
Trường HLA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-hla-cebu/
Trường HLA – Cebu | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở phòng 6 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Light ESL | 8 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + 1 lớp tùy chọn viết hoặc nhạc | ||||
4 tuần | 100 | 800 | 650 | 270 | 1820 |
8 tuần | 100 | 1600 | 1300 | 440 | 3440 |
12 tuần | 100 | 2400 | 1950 | 700 | 5150 |
16 tuần | 100 | 3200 | 2600 | 870 | 6770 |
20 tuần | 100 | 4000 | 3250 | 1000 | 8350 |
24 tuần | 100 | 4800 | 3900 | 1200 | 10000 |
Khóa IELTS | 9 lớp gồm 5 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + 1 lớp tùy chọn viết hoặc nhạc | ||||
4 tuần | 100 | 1020 | 650 | 270 | 2040 |
8 tuần | 100 | 2040 | 1300 | 440 | 3880 |
12 tuần | 100 | 3060 | 1950 | 700 | 5810 |
12 tuần đảm bảo | 100 | – | – | – | – |
Trường CIA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cia-cebu/
Trường CIA – Cebu | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL | 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp luyện viết + 2 lớp tối | ||||
4 tuần | 100 | 900 | 750 | 340 | 2090 |
8 tuần | 100 | 1800 | 1500 | 520 | 3920 |
12 tuần | 100 | 2700 | 2250 | 810 | 5860 |
16 tuần | 100 | 3600 | 3000 | 1020 | 7720 |
20 tuần | 100 | 4500 | 3750 | 1200 | 9550 |
24 tuần | 100 | 5400 | 4500 | 1370 | 11370 |
Khóa IELTS | 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:4 + 2 lớp nhóm 1:8 + 1 lớp nhóm 1:15 + 1 lớp viết học thuật | ||||
4 tuần | 100 | 1050 | 750 | 340 | 2240 |
8 tuần | 100 | 2100 | 1500 | 520 | 4220 |
12 tuần | 100 | 3150 | 2250 | 810 | 6310 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3150 | 2250 | 810 | 6310 |
Trường SMEAG – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-sme-capital-cebu/
Trường SMEAG | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 5 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL | 10 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:4 + 4 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 780 | 640 | 280 | 1800 |
8 tuần | 100 | 1560 | 1280 | 440 | 3380 |
12 tuần | 100 | 2340 | 1920 | 670 | 5030 |
16 tuần | 100 | 3120 | 2560 | 840 | 6620 |
20 tuần | 100 | 3900 | 3200 | 980 | 8180 |
24 tuần | 100 | 4680 | 3840 | 1100 | 9720 |
Khóa IELTS | 10 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:4 + 2 lớp 1:8 + 2 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 1160 | 640 | 280 | 2180 |
8 tuần | 100 | 2320 | 1280 | 440 | 4140 |
12 tuần | 100 | 3480 | 1920 | 670 | 6170 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3480 | 1920 | 670 | 6170 |
Trường EV – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-ev-cebu/
Trường EV | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
ESL Classic | 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | ||||
4 tuần | 100 | 870 | 760 | 340 | 2070 |
8 tuần | 100 | 1740 | 1520 | 490 | 3850 |
12 tuần | 100 | 2610 | 2280 | 720 | 5710 |
16 tuần | 100 | 3480 | 3040 | 890 | 7510 |
20 tuần | 100 | 4350 | 3800 | 1020 | 9270 |
24 tuần | 100 | 5220 | 4560 | 1160 | 11040 |
Khóa IELTS | 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | ||||
4 tuần | 100 | 990 | 760 | 340 | 2190 |
8 tuần | 100 | 1980 | 1520 | 490 | 4090 |
12 tuần | 100 | 2970 | 2280 | 720 | 6070 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3390 | 2280 | 720 | 6490 |
Trường CG – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cg-cebu/
Trường CG | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL | 4 lớp học 1:1 + 2 lớp học 1:4 + 1 lớp tự chọn bắt buộc + 2 lớp tự chọn không bắt buộc | ||||
4 tuần | 100 | 650 | 600 | 230 | 1580 |
8 tuần | 100 | 1300 | 1200 | 370 | 2970 |
12 tuần | 100 | 1950 | 1800 | 590 | 4440 |
16 tuần | 100 | 2600 | 2400 | 760 | 5860 |
20 tuần | 100 | 3250 | 3000 | 880 | 7230 |
24 tuần | 100 | 3900 | 3600 | 1010 | 8610 |
Khóa IELTS | 4-5 lớp học 1:1 + 3 lớp học 1:4 + 1 lớp buổi tối + 1 bài test + 2 lớp tự học | ||||
4 tuần | 100 | 900 | 600 | 230 | 1830 |
8 tuần | 100 | 1800 | 1200 | 370 | 3470 |
12 tuần | 100 | 2700 | 1800 | 590 | 5190 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3000 | 1800 | 590 | 5490 |
Trường CPILS – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cpils-cebu/
Trường CPILS | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở P4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL | 9 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 2 lớp 1:4 + 2 lớp 1:8 + 2 lớp nhóm | ||||
4 tuần | 125 | 890 | 670 | 280 | 1965 |
8 tuần | 125 | 1780 | 1340 | 440 | 3685 |
12 tuần | 125 | 2670 | 2010 | 670 | 5475 |
16 tuần | 125 | 3560 | 2680 | 840 | 7205 |
20 tuần | 125 | 4450 | 3350 | 980 | 8905 |
24 tuần | 125 | 5340 | 4020 | 1100 | 10585 |
Khóa IELTS | 12 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 5 lớp nhóm + 3 lớp review | ||||
4 tuần | 125 | 1045 | 670 | 280 | 2120 |
8 tuần | 125 | 2090 | 1340 | 440 | 3995 |
12 tuần | 125 | 3135 | 2010 | 670 | 5940 |
12 tuần đảm bảo | 125 | 3399 | 2010 | 670 | 6204 |
Trường CELLA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cella-cebu/
Trường CELLA | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL1 | 10 tiết gồm 4 lớp học 1:1 + 4 lớp học nhóm + 2 lớp đặc biệt | ||||
4 tuần | 150 | 800 | 600 | 340 | 1890 |
8 tuần | 150 | 1600 | 1200 | 500 | 3450 |
12 tuần | 150 | 2400 | 1800 | 800 | 5150 |
16 tuần | 150 | 3200 | 2400 | 970 | 6720 |
20 tuần | 150 | 4000 | 3000 | 1100 | 8250 |
24 tuần | 150 | 4800 | 3600 | 1200 | 9750 |
Khóa IELTS | 10-11 tiết gồm 4 lớp học 1:1 + 4 lớp học nhóm + 2 lớp đặc biệt | ||||
4 tuần | 150 | 1000 | 600 | 340 | 2090 |
8 tuần | 150 | 2000 | 1200 | 500 | 3850 |
12 tuần | 150 | 3000 | 1800 | 800 | 5750 |
12 tuần đảm bảo | 150 | 3450 | 1800 | 800 | 6200 |
Trường FELLA – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-fella-cebu/
Trường FELLA | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở P4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL4 | 7 lớp: 4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm 1:4 + 1 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 900 | 750 | 290 | 2040 |
8 tuần | 100 | 1800 | 1500 | 400 | 3800 |
12 tuần | 100 | 2700 | 2250 | 620 | 5670 |
16 tuần | 100 | 3600 | 3000 | 720 | 7420 |
20 tuần | 100 | 4500 | 3750 | 820 | 9170 |
24 tuần | 100 | 5400 | 4500 | 920 | 10920 |
Khóa IELTS | 7 lớp: 4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm 1:4 + 1 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 1000 | 750 | 290 | 2140 |
8 tuần | 100 | 2000 | 1500 | 400 | 4000 |
12 tuần | 100 | 3000 | 2250 | 620 | 5970 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3150 | 2250 | 620 | 6120 |
Trường Philinter – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-philinter-cebu/
Trường Philinter | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 3 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL4 | 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | ||||
4 tuần | 100 | 870 | 810 | 330 | 2110 |
8 tuần | 100 | 1740 | 1620 | 510 | 3970 |
12 tuần | 100 | 2610 | 2430 | 770 | 5910 |
16 tuần | 100 | 3480 | 3240 | 960 | 7780 |
20 tuần | 100 | 4350 | 4050 | 1130 | 9630 |
24 tuần | 100 | 5220 | 4860 | 1310 | 11490 |
Khóa IELTS | 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp tối bắt buộc | ||||
4 tuần | 100 | 1080 | 810 | 330 | 2320 |
8 tuần | 100 | 2160 | 1620 | 510 | 4390 |
12 tuần | 100 | 3240 | 2430 | 770 | 6540 |
8 tuần đảm bảo | 100 | 2720 | 1620 | 510 | 4950 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3510 | 2430 | 770 | 6810 |
Trường Ibreeze – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-ibreeze-cebu/
Trường Ibreeze | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa Light ESL | 7 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 840 | 720 | 300 | 1960 |
8 tuần | 100 | 1680 | 1440 | 450 | 3670 |
12 tuần | 100 | 2520 | 2160 | 700 | 5480 |
16 tuần | 100 | 3360 | 2880 | 850 | 7190 |
20 tuần | 100 | 4200 | 3600 | 980 | 8880 |
24 tuần | 100 | 5040 | 4320 | 1100 | 10560 |
Khóa IELTS | 8 lớp gồm 5 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ +1 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 1190 | 720 | 300 | 2310 |
8 tuần | 100 | 2380 | 1440 | 450 | 4370 |
12 tuần | 100 | 3570 | 2160 | 700 | 6530 |
12 tuần đảm bảo | – | – | – | – | – |
Trường GLC – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-glc-cebu/
Trường GLC | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 3 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa Power ESL | 6 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm | ||||
4 tuần | 120 | 800 | 800 | 440 | 2160 |
8 tuần | 120 | 1600 | 1600 | 650 | 3970 |
12 tuần | 120 | 2400 | 2400 | 940 | 5860 |
16 tuần | 120 | 3200 | 3200 | 1230 | 7750 |
20 tuần | 120 | 4000 | 4000 | 1430 | 9550 |
24 tuần | 120 | 4800 | 4800 | 1630 | 11350 |
Khóa IELTS | 6-7 lớp gồm 4-5 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm | ||||
4 tuần | 120 | 896 | 800 | 440 | 2256 |
8 tuần | 120 | 1792 | 1600 | 650 | 4162 |
12 tuần | 120 | 2688 | 2400 | 940 | 6148 |
12 tuần Intensive | 120 | 3360 | 2400 | 940 | 6820 |
Trường iCrazy English – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-icrazy-english-cebu/
Trường iCrazy | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL4 | 6 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm | ||||
4 tuần | 100 | 830 | 520 | 260 | 1710 |
8 tuần | 100 | 1660 | 1040 | 390 | 3190 |
12 tuần | 100 | 2490 | 1560 | 590 | 4740 |
16 tuần | 100 | 3320 | 2080 | 740 | 6240 |
20 tuần | 100 | 4150 | 2600 | 890 | 7740 |
24 tuần | 100 | 4980 | 3120 | 1010 | 9210 |
Khóa IELTS | 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp tự học + 2 lớp buổi tối tự học + 2 lớp buổi tối | ||||
4 tuần | 100 | 950 | 520 | 260 | 1830 |
8 tuần | 100 | 1900 | 1040 | 390 | 3430 |
12 tuần | 100 | 2850 | 1560 | 590 | 5100 |
8tuần đảm bảo | 100 | 2300 | 1040 | 390 | 3830 |
12tuần đảm bảo | 100 | 3250 | 1560 | 590 | 5500 |
Trường BTES – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-btes-cebu/
Trường BTES | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL Speak | 8 lớp với 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | ||||
4 tuần | 100 | 800 | 600 | 250 | 1750 |
8 tuần | 100 | 1600 | 1200 | 390 | 3290 |
12 tuần | 100 | 2400 | 1800 | 600 | 4900 |
16 tuần | 100 | 3200 | 2400 | 720 | 6420 |
20 tuần | 100 | 4000 | 3000 | 840 | 7940 |
24 tuần | 100 | 4800 | 3600 | 960 | 9460 |
Khóa IELTS | 8 lớp với 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | ||||
4 tuần | 100 | 980 | 600 | 250 | 1930 |
8 tuần | 100 | 1960 | 1200 | 390 | 3650 |
12 tuần | 100 | 2940 | 1800 | 600 | 5440 |
12 tuần đảm bảo | – | – | – | – | – |
Trường B’ Cebu – TP Cebu:
Trường B’ Cebu | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL | 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp tối | ||||
4 tuần | 100 | 850 | 700 | 260 | 1910 |
8 tuần | 100 | 1700 | 1400 | 440 | 3640 |
12 tuần | 100 | 2550 | 2100 | 700 | 5400 |
16 tuần | 100 | 3400 | 2800 | 860 | 7060 |
20 tuần | 100 | 4250 | 3500 | 1030 | 8730 |
24 tuần | 100 | 5100 | 4200 | 1200 | 10400 |
KhóaPre IELTS | 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp buổi tối | ||||
4 tuần | 100 | 950 | 700 | 260 | 2010 |
8 tuần | 100 | 1900 | 1400 | 440 | 3840 |
12 tuần | 100 | 2850 | 2100 | 700 | 5700 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3300 | 2100 | 700 | 6150 |
Trường CIJ – TP Cebu:
Trường CIJ | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở P4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL4 | 4 lớp 1:1 + tự học | ||||
4 tuần | 150 | 750 | 850 | 320 | 2070 |
8 tuần | 150 | 1500 | 1700 | 460 | 3810 |
12 tuần | 150 | 2250 | 2550 | 680 | 5630 |
16 tuần | 150 | 3000 | 3400 | 840 | 7390 |
20 tuần | 150 | 3750 | 4250 | 960 | 9110 |
24 tuần | 150 | 4500 | 5100 | 1080 | 10830 |
Khóa ESL | Basic Speaking: 9 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm gv bản ngữ + 1 lớp tối tự học | ||||
4 tuần | 150 | 950 | 850 | 320 | 2270 |
8 tuần | 150 | 1900 | 1700 | 460 | 4210 |
12 tuần | 150 | 2850 | 2550 | 680 | 6230 |
Trường CBO – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cbo-cebu/
Trường CBO | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở P3 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL | 7 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm1:4 + 1 lớp nhóm 1:8 | ||||
4 tuần | 100 | 870 | 780 | 310 | 2060 |
8 tuần | 100 | 1740 | 1560 | 540 | 3940 |
12 tuần | 100 | 2610 | 2340 | 840 | 5890 |
16 tuần | 100 | 3480 | 3120 | 1050 | 7750 |
20 tuần | 100 | 4350 | 3900 | 1260 | 9610 |
24 tuần | 100 | 5220 | 4680 | 1470 | 11470 |
Khóa Pre & IELTS | 7-8 lớp gồm 4-5 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm1:4 + 1 lớp nhóm 1:8 | ||||
4 tuần | 100 | 990 | 780 | 310 | 2180 |
8 tuần | 100 | 1980 | 1560 | 540 | 4180 |
12 tuần | 100 | 2970 | 2340 | 840 | 6250 |
12 tuần đảm bảo | – | – | – | – | – |
Trường QQ – TP Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-qq-english-cebu/
Khóa học | Số lớp học mỗi ngày | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần |
ESL 1 | 4 lớp 1:1+phí ăn ở phòng Capsule | 955 | 1935 | 2915 |
ESL 2 | 4 lớp 1:1+2 lớp nhóm +phí ăn ở phòng Capsule | 1009 | 2044 | 3078 |
ESL 4 | 6 lớp 1:1+2 lớp nhóm +phí ăn ở phòng Capsule | 1289 | 2604 | 3918 |
Trường QQ – Ở khách sạn I PARK HOTEL: https://www.facebook.com/iparkhotelph
Phòng Standard | 3 tiết 1:1/ngày | 6 tiết 1:1/ngày | 8 tiết 1:1/ngày |
---|---|---|---|
4 tuần | 1499 | 1799 | 2159 |
8 tuần | 2555 | 3635 | 4355 |
12 tuần | 3851 | 5471 | 6551 |
Trường IMS – TP Cebu:
Trường IMS | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở P4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Khóa ESL | 11 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 2 lớp sáng và tối | ||||
4 tuần | 100 | 760 | 550 | 300 | 1710 |
8 tuần | 100 | 1520 | 1100 | 430 | 3150 |
12 tuần | 100 | 2280 | 1650 | 640 | 4670 |
16 tuần | 100 | 3040 | 2200 | 750 | 6090 |
20 tuần | 100 | 3800 | 2750 | 860 | 7510 |
24 tuần | 100 | 4560 | 3300 | 970 | 8930 |
Khóa IELTS | 11 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 2 lớp sáng và tối + tự học bắt buộc | ||||
4 tuần | 100 | 960 | 550 | 300 | 1910 |
8 tuần | 100 | 1920 | 1100 | 430 | 3550 |
12 tuần | 100 | 2880 | 1650 | 640 | 5270 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3180 | 1650 | 640 | 5570 |
Các trường tại thành phố Baguio – Philippines
Trường Pines – Cơ sở Main đào tạo ESL: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-pines-main-baguio/
Trường PINES – Cơ sở luyện thi Chapis – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-pines-chapis-baguio/
Trường PINES – Main | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 6 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Power Speaking | 8 lớp: 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm 1:4 | ||||
4 tuần | 100 | 880 | 570 | 300 | 1850 |
8 tuần | 100 | 1760 | 1140 | 400 | 3400 |
12 tuần | 100 | 2640 | 1710 | 600 | 5050 |
16 tuần | 100 | 3520 | 2280 | 720 | 6520 |
20 tuần | 100 | 4400 | 2850 | 820 | 8020 |
24 tuần | 100 | 5280 | 3420 | 910 | 9510 |
Cơ sở Chapis: KTX phòng ở 4 người | |||||
IELTS | 7 lớp: 4-5 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm 1:4 | ||||
4 tuần | 100 | 1000 | 600 | 300 | 2000 |
8 tuần | 100 | 2000 | 1200 | 400 | 3700 |
12 tuần | 100 | 3000 | 1800 | 600 | 5500 |
8 tuần đảm bảo | 100 | 2700 | 1200 | 400 | 4400 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3850 | 1800 | 600 | 6350 |
Trường HELP – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-help-baguio-clark/
Trường HELP | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở P4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Power ESL | 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 1 lớp 1:4 + 1 lớp đặc biệt + 1 lớp sáng + 1 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 800 | 600 | 260 | 1760 |
8 tuần | 100 | 1600 | 1200 | 410 | 3310 |
12 tuần | 100 | 2400 | 1800 | 650 | 4950 |
16 tuần | 100 | 3200 | 2400 | 790 | 6490 |
20 tuần | 100 | 4000 | 3000 | 930 | 8030 |
24 tuần | 100 | 4800 | 3600 | 1070 | 9570 |
KTX phòng 4 tại cơ sở Clark, phòng 2 tại cơ sở Baguio | |||||
IELTS | 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 1 lớp 1:4 + 1 lớp đặc biệt + 1 lớp sáng + 1 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 940 | 600 | 260 | 1900 |
8 tuần | 100 | 1880 | 1200 | 410 | 3590 |
12 tuần | 100 | 2820 | 1800 | 650 | 5370 |
12 tuần đảm bảo 5.5, 6.0 | 100 | 3000 | 1800 Phòng 4 Clark | 650 | 5550 |
12 tuần đảm bảo 6.5 | 100 | 3420 | 2340 Phòng 2 | 650 | 6510 |
12 tuần đảm bảo 7.0 | 100 | 4050 | 2340 Phòng 2 | 650 | 7140 |
Trường BECI – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-beci-baguio/
Trường BECI | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Speed ESL | Cơ sở 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp buổi tối | ||||
4 tuần | 100 | 800 | 570 | 280 | 1750 |
8 tuần | 100 | 1600 | 1140 | 400 | 3240 |
12 tuần | 100 | 2400 | 1710 | 610 | 4720 |
16 tuần | 100 | 3200 | 2280 | 720 | 6150 |
20 tuần | 100 | 4000 | 2850 | 830 | 7580 |
24 tuần | 100 | 4800 | 3420 | 940 | 9010 |
Cơ sở Sparta: KTX phòng 4 người | |||||
IELTS | 9 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 3 lớp buổi tối | ||||
4 tuần | 100 | 900 | 700 | 280 | 1980 |
8 tuần | 100 | 1800 | 1400 | 400 | 3700 |
12 tuần | 100 | 2700 | 2100 | 610 | 5410 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3300 | 2100 | 610 | 6010 |
Trường JIC – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-jic-baguio/
Trường JIC | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Light ESL | 6 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm | ||||
4 tuần | 100 | 760 | 580 | 320 | 1760 |
8 tuần | 100 | 1520 | 1160 | 490 | 3270 |
12 tuần | 100 | 2280 | 1740 | 740 | 4760 |
16 tuần | 100 | 3040 | 2320 | 890 | 6200 |
20 tuần | 100 | 3800 | 2900 | 1050 | 7650 |
24 tuần | 100 | 4560 | 3480 | 1200 | 9090 |
Cơ sở Sparta: KTX ăn ở phòng 4 người | |||||
IELTS | 9 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 3 lớp buổi tối | ||||
4 tuần | 100 | 1060 | 580 | 320 | 2060 |
8 tuần | 100 | 2120 | 1160 | 490 | 3870 |
12 tuần | 100 | 3180 | 1740 | 740 | 5660 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 3480 | 1740 | 740 | 5960 |
Trường A&J – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-aj-baguio/
Trường A&J | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 3/4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Power ESL | 7 lớp gồm 5 lớp 1:1 +2 lớp nhóm | ||||
4 tuần | 100 | 700 | 600 | 280 | 1680 |
8 tuần | 100 | 1400 | 1200 | 400 | 3100 |
12 tuần | 100 | 2100 | 1800 | 610 | 4610 |
16 tuần | 100 | 2800 | 2400 | 720 | 6020 |
20 tuần | 100 | 3500 | 3000 | 830 | 7430 |
24 tuần | 100 | 4200 | 3600 | 940 | 8840 |
IELTS | Đảm bảo từ đầu vào 4.0: 6 lớp 1:1 + các lớp tối | ||||
4 tuần | 100 | 1060 | 600 | 280 | 2040 |
8 tuần | 100 | 2120 | 1200 | 400 | 3820 |
12 tuần đảm bảo 5.5 | 200 | 2550 | 1800 | 610 | 5160 |
20 tuần đảm bảo 6.0 | 200 | 4250 | 2400 | 610 | 7460 |
24 tuần đảm bảo 6.5 | 200 | 5100 | 1200 | 610 | 7110 |
Trường Monol – TP Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-monol-baguio/
Trường Monol | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở P3 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
General ESL | 5 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm tùy chọn + 5 lớp tối tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 900 | 500 | 300 | 1800 |
8 tuần | 100 | 1800 | 1000 | 390 | 3290 |
12 tuần | 100 | 2700 | 1500 | 570 | 4870 |
16 tuần | 100 | 3600 | 2000 | 700 | 6400 |
20 tuần | 100 | 4500 | 2500 | 790 | 7890 |
24 tuần | 100 | 5400 | 3000 | 880 | 9380 |
IELTS | 5 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm tùy chọn + 5 lớp tối tùy chọn | ||||
4 tuần | 200 | 900 | 500 | 300 | 1900 |
8 tuần | 200 | 1800 | 1000 | 390 | 3390 |
12 tuần | 200 | 2700 | 1500 | 570 | 4970 |
Các trường tại thành phố Bacolod, Iloilo, Clark & Angeles, Subic và Manila:
Trường LSLC – TP Bacolod: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-lslc-bacolod/
LSLC đang áp dụng ưu đãi với mức học phí + ăn ở KTX tốt nhất trong năm 2024
Trường LSLC | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
Regular ESL | 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:6 + 2 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 1090 | 0 | 230 | 1420 |
8 tuần | 100 | 2180 | 0 | 330 | 2610 |
12 tuần | 100 | 3270 | 0 | 530 | 3900 |
16 tuần | 100 | 4360 | 0 | 600 | 5060 |
20 tuần | 100 | 5450 | 0 | 690 | 6240 |
24 tuần | 100 | 6540 | 0 | 760 | 7400 |
IELTS | 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:6 + 2 lớp tùy chọn | ||||
4 tuần | 100 | 1190 | 0 | 230 | 1520 |
8 tuần | 100 | 2380 | 0 | 330 | 2810 |
12 tuần | 100 | 3570 | 0 | 530 | 4200 |
12 tuần đảm bảo | 100 | 4200 | 0 | 530 | 4830 |
Lưu ý: Học phí du học Philippines trọn gói trên đây chưa bao gồm học bổng ưu đãi của Trường theo thời điểm và những ưu đãi khi đăng ký tại Du học MICE. Ưu đãi từ 200-1.800 USD tùy thời điểm học và thời gian học của học viên.
Trên đây là học phí du học Philippines trọn gói của các trường Anh ngữ uy tín và chất lượng tại Philippines. Du học MICE sẽ liên tục cập nhật để phụ huynh, học sinh có thể nhìn tổng quan để lựa chọn và chuẩn bị chi phí du học Philippines phù hợp.
Theo Du học MICE