Hầu hết các bạn học viên khi mới bắt đầu tìm hiểu về chương trình học tiếng Anh tại philippines sẽ rất băn khoăn về học phí du học philippines trọn gói hết bao nhiêu tiền cho khóa học ESL và luyện thi IELTS với thời gian học là từ 1 đến 6 tháng. Nhằm giúp các bạn học viên lên kế hoạch tài chính cho khóa học tiếng Anh của mình khi du học tại Philippines, MICE sẽ giúp các bạn tính toán các khoản chi phí đầy đủ và chính xác nhất. Chắc chắn sau khi xem hết bài viết này, bạn có thể lên kế hoạch tài chính rõ ràng cho dự định du học tiếng Anh Philippines của bản thân.
Học phí du học Philippines trọn gói 2020
Thông thường, học phí du học philippines trọn gói dao động theo các mức từ 700$ – 1.200 -2.000$ cho 4 tuần học. Chi phí còn phụ thuộc vào từng Trường, thành phố, khóa học và phòng ở ký túc xá mà học viên lựa chọn. Chi phí học tập ở Cebu sẽ cao hơn so với các thành phố khác.
Học phí du học philippines sẽ bao gồm các phần chính sau: Phí đăng ký, học phí, ký túc xá – ăn uống và chi phí lưu trú.
==> Xem thêm: Chi phí về chi phí địa phương ở Philippines
Ngoài ra các chi phí ngoài như: Vé máy bay khứ hồi (250-400 USD tùy thời điểm book vé), bảo hiểm trong thời gian học, chi tiêu cá nhân
Lưu ý: Học phí du học Philippines trọn gói dưới đây chưa bao gồm học bổng ưu đãi của Trường theo thời điểm và những ưu đãi khi đăng ký tại Du học MICE. Ưu đãi từ 200-1.200 USD tùy thời điểm học và thời gian học của học viên.
==> Xem thêm:Học bổng ưu đãi các Trường
Học phí du học Philippines trọn gói theo thành phố
Dưới đây là danh sách tổng hợp chi phí du học khóa học giao tiếp ESL và luyện thi IELTS của các trường theo các thành phố.
Các trường tại thành phố Cebu – Philippines
Trường CIA: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cia-cebu/
CIA
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
800
|
1.600
|
2.400
|
950
|
1.900
|
2.850
|
2.850
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
550
|
1.100
|
1.650
|
550
|
1.100
|
1.650
|
1.650
|
Chi phí lưu trú
|
260
|
310
|
520
|
260
|
310
|
520
|
520
|
Tổng chi phí
|
1.710
|
3.110
|
4.670
|
1.860
|
3.410
|
5.120
|
5.120
|
SMEAG
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
700
|
1.400
|
2.100
|
1.040
|
2.080
|
3.120
|
3.120
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 5
|
580
|
1.160
|
1.740
|
5.80
|
1.160
|
1.740
|
1.740
|
Chi phí lưu trú
|
270
|
330
|
560
|
270
|
330
|
560
|
560
|
Tổng chi phí
|
1.650
|
2.990
|
4.500
|
1.990
|
3.670
|
5.520
|
5.520
|
EV
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
760
|
1.520
|
2.280
|
890
|
1.780
|
2.670
|
3.090
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
660
|
1.320
|
1.980
|
660
|
1.320
|
1.980
|
1.980
|
Chi phí lưu trú
|
260
|
370
|
630
|
260
|
370
|
630
|
630
|
Tổng chi phí
|
1780
|
3.310
|
4.990
|
1.910
|
3.570
|
5.380
|
5.800
|
Trường CG:https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cg-cebu/
CG
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chiphí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
600
|
1.200
|
1.800
|
850
|
1.700
|
2.550
|
2.850
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
550
|
1.100
|
1.650
|
550
|
1.100
|
1.650
|
1.650
|
Chi phí lưu trú
|
260
|
360
|
620
|
260
|
360
|
620
|
620
|
Tổng chi phí
|
1.510
|
2.760
|
4.170
|
1.760
|
3.260
|
4.920
|
5.220
|
ZA
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
–
|
Học phí
|
810
|
1.620
|
2.430
|
955
|
1.910
|
2.865
|
–
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
490
|
980
|
1.470
|
490
|
980
|
1.470
|
–
|
Chi phí lưu trú
|
230
|
280
|
500
|
230
|
280
|
500
|
–
|
Tổng chi phí
|
1.630
|
2.980
|
4.500
|
1.775
|
3.270
|
4.935
|
–
|
Trường CPILS: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cpils-cebu/
CPILS
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
Học phí
|
810
|
1.620
|
2.430
|
950
|
1.900
|
2.850
|
3.090
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
608
|
1.216
|
1.824
|
608
|
1.216
|
1.824
|
1.824
|
Chi phí lưu trú
|
280
|
370
|
610
|
280
|
370
|
610
|
610
|
Tổng chi phí
|
1.823
|
3.331
|
4.989
|
1.963
|
3.611
|
5.409
|
5.649
|
Trường CELLA: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cella-cebu/
CELLA
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
Học phí
|
700
|
1.400
|
2.100
|
900
|
1.800
|
2.700
|
3.150
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
550
|
1.100
|
1.650
|
550
|
1.100
|
1.650
|
1.650
|
Chi phí lưu trú
|
310
|
460
|
790
|
310
|
460
|
790
|
790
|
Tổng chi phí
|
1.710
|
3.110
|
4.690
|
1.910
|
3.510
|
5.290
|
5.740
|
CBO
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS đảm bảo điểm
|
|||||
Chi phí (USD)
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
4 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
8 tuần
|
12 tuần
|
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
780
|
1.560
|
2.340
|
980
|
1.960
|
2.940
|
2.280
|
3.200
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 3
|
680
|
1.360
|
2.040
|
680
|
1.360
|
2.040
|
1.360
|
2.040
|
Chi phí lưu trú
|
300
|
440
|
720
|
300
|
440
|
720
|
440
|
720
|
Tổng chi phí
|
1.860
|
.3460
|
5.200
|
2.060
|
3.860
|
5.800
|
4.180
|
6.060
|
Trường Ibreeze: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-ibreeze-cebu/
IBREEZE
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8 tuần
|
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
–
|
Học phí
|
750
|
1.500
|
2.250
|
890
|
1.780
|
2.670
|
–
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
620
|
1.240
|
1.860
|
620
|
1.240
|
1.860
|
–
|
Chi phí lưu trú
|
280
|
320
|
520
|
280
|
320
|
520
|
–
|
Tổng chi phí
|
1.750
|
3.160
|
4.730
|
1.890
|
3.440
|
5.150
|
–
|
Trường Target: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-target-cebu/
TARGET
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
|||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
|
Phí đăng ký
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
|
Học phí, Ăn uống, Ký túc xá phòng 6
|
1.100
|
2.200
|
3.300
|
1.500
|
3.000
|
4.500
|
4.500
|
|
Chi phí lưu trú
|
270
|
350
|
570
|
270
|
350
|
570
|
570
|
|
Tổng chi phí
|
1.520
|
2.700
|
4.020
|
2.470
|
4.600
|
6.870
|
6.870
|
Trường 3D: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-3d-cebu/
3D
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
–
|
Học phí
|
828
|
1.656
|
2.484
|
898
|
1.796
|
2.694
|
–
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 6
|
328
|
656
|
984
|
328
|
656
|
984
|
–
|
Chi phí lưu trú
|
260
|
320
|
530
|
260
|
320
|
530
|
–
|
Tổng chi phí
|
1.516
|
2.732
|
4.098
|
1.586
|
2.872
|
4.308
|
–
|
PHILINTER
|
Khóa
giao tiếp ESL |
Khóa
IELTS thường |
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
–
|
Học phí
|
830
|
1.660
|
2.490
|
890
|
1.780
|
2.670
|
–
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 3
|
540
|
1.080
|
1.620
|
540
|
1.080
|
1.620
|
–
|
Chi phí lưu trú
|
320
|
440
|
750
|
320
|
440
|
750
|
–
|
Tổng chi phí
|
1.790
|
3.280
|
4.960
|
1.850
|
3.400
|
5.140
|
–
|
Các trường tại thành phố Baguio – Philippines
Trường A&J: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-aj-baguio/
A&J
|
Khóa
giao tiếp ESL |
Khóa
IELTS thường |
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
150
|
Học phí
|
700
|
1.400
|
2.100
|
850
|
1.700
|
2.550
|
2.550
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
600
|
1.200
|
1.800
|
600
|
1.200
|
1.800
|
1.800
|
Chi phí lưu trú
|
290
|
340
|
560
|
290
|
340
|
560
|
560
|
Tổng chi phí
|
1.690
|
3.040
|
4.560
|
1.840
|
3.340
|
5.010
|
5.060
|
PINES
|
Khóa
giao tiếp ESL |
Khóa
IELTS thường |
IELTS
đảm bảo điểm |
|||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
Học phí
|
780
|
1.560
|
2.340
|
860
|
1.720
|
2.580
|
2.280
|
3.200
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 6 Main/4 chapis
|
450
|
900
|
1.350
|
500
|
1.000
|
1.500
|
1.000
|
1.500
|
Chi phí lưu trú
|
270
|
330
|
540
|
270
|
330
|
540
|
330
|
330
|
Tổng chi phí
|
1.650
|
2.940
|
4.380
|
1.780
|
3.200
|
4.770
|
3.760
|
5.180
|
HELP
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
–
|
Học phí
|
750
|
1.500
|
2.250
|
860
|
1.720
|
2.580
|
–
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
520
|
1.040
|
1.560
|
520
|
1.040
|
1.560
|
–
|
Chi phí lưu trú
|
280
|
350
|
570
|
280
|
350
|
570
|
–
|
Tổng chi phí
|
1.650
|
2.990
|
4.480
|
1.760
|
3.210
|
4.810
|
–
|
JIC
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
730
|
1.460
|
2.190
|
860
|
1.720
|
2.580
|
2.880
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
560
|
1.120
|
1.680
|
560
|
1.120
|
1.680
|
1.680
|
Chi phí lưu trú
|
260
|
320
|
530
|
260
|
320
|
530
|
530
|
Tổng chi phí
|
1.650
|
3.000
|
4.500
|
1.780
|
3.260
|
4.890
|
5.190
|
Trường TALK: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-talk-baguio/
TALK
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
750
|
1.500
|
2.250
|
850
|
1.700
|
2.550
|
2.850
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 4
|
590
|
1.180
|
1.770
|
590
|
1.180
|
1.770
|
1.770
|
Chi phí lưu trú
|
280
|
350
|
560
|
280
|
350
|
560
|
560
|
Tổng chi phí
|
1.720
|
3.130
|
4.680
|
1.820
|
3.330
|
4.980
|
5.280
|
WALES
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học phí
|
840
|
1.680
|
2.520
|
940
|
1.880
|
2.820
|
3.240
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 3
|
700
|
1.400
|
2.100
|
700
|
1.400
|
2.100
|
2.100
|
Chi phí lưu trú
|
250
|
290
|
480
|
250
|
290
|
480
|
480
|
Tổng chi phí
|
1.890
|
3.470
|
5.200
|
1.990
|
3.670
|
5.500
|
5.920
|
OKEA
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học
phí |
680
|
1.360
|
2.040
|
740
|
1.480
|
2.220
|
2.520
|
Ăn
uống, Ký túc xá phòng 4 |
490
|
980
|
1.470
|
490
|
980
|
1.470
|
1.470
|
Chi
phí lưu trú |
230
|
260
|
440
|
230
|
260
|
440
|
440
|
Tổng chi phí
|
1.500
|
2.700
|
4.050
|
1.560
|
2.820
|
4.230
|
4.530
|
Trường ERoom: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-eroom-bacolod/
EROOM
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
|||||
Chi
phí (USD) |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
|
Phí
đăng ký |
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
–
|
|
Học
phí, Ăn uống, Ký túc xá phòng 6 |
1.080
|
2.160
|
3.240
|
1.160
|
2.320
|
3.480
|
–
|
|
Chi
phí lưu trú |
230
|
270
|
420
|
230
|
270
|
420
|
–
|
|
Tổng chi phí
|
1.410
|
2.530
|
3.60
|
1.490
|
2.690
|
4.000
|
–
|
Trường LSLC: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-lslc-bacolod/
LSLC
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi
phí (USD) |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12 tuần
|
12
tuần |
Phí
đăng ký |
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học
phí |
650
|
1.300
|
1.950
|
750
|
1.500
|
2.250
|
2.550
|
Ăn
uống, Ký túc xá phòng 4 |
450
|
900
|
1.350
|
450
|
900
|
1.350
|
1.350
|
Chi
phí lưu trú |
240
|
280
|
470
|
240
|
280
|
470
|
470
|
Tổng chi phí
|
1.440
|
2.580
|
3.870
|
1.540
|
2.780
|
4.170
|
4.470
|
MK
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
Phí đăng ký
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Học
phí |
670
|
1.340
|
2.010
|
850
|
1.700
|
2.550
|
2.800
|
Ăn uống, Ký túc xá phòng 3
|
580
|
1.160
|
1.740
|
580
|
1.160
|
1.740
|
1.740
|
Chi phí lưu trú
|
260
|
290
|
480
|
260
|
290
|
480
|
480
|
Tổng chi phí
|
1.610
|
2.890
|
4.330
|
1.790
|
3.250
|
4.870
|
5.120
|
Trường WE: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-we-iloilo/
WE
|
Khóa giao tiếp ESL
|
Khóa IELTS thường
|
IELTS
đảm bảo điểm |
|||||
Chi phí (USD)
|
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
4
tuần |
8
tuần |
12
tuần |
12
tuần |
|
Phí đăng ký
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
–
|
|
Học phí, Ăn uống, Ký túc xá phòng 3
|
970
|
1.940
|
2.910
|
1.180
|
2.360
|
3.540
|
–
|
|
Chi phí lưu trú
|
250
|
310
|
510
|
250
|
310
|
510
|
–
|
|
Tổng chi phí
|
1.340
|
2.370
|
3.540
|
1.550
|
2.790
|
4.170
|
–
|
Lưu ý: Học phí du học Philippines trọn gói dưới đây chưa bao gồm học bổng ưu đãi của Trường theo thời điểm và những ưu đãi khi đăng ký tại Du học MICE. Ưu đãi từ 200-1.200 USD tùy thời điểm học và thời gian học của học viên.
Trên đây là học phí du học Philippines trọn gói của các trường Anh ngữ uy tín và chất lượng tại Philippines. Du học MICE sẽ liên tục cập nhật để phụ huynh, học sinh có thể nhìn tổng quan để lựa chọn và chuẩn bị chi phí du học Philippines phù hợp.
Theo Du học MICE