Chi phí trọn gói du học Philippines khóa giao tiếp ESL và luyện thi IELTS đảm bảo điểm từ 4 đến 12 tuần

Nhằm giúp các bạn học viên lên kế hoạch tài chính cho khóa học tiếng Anh của mình khi du học tại Philippines, MICE xin đưa ra chi phí trọn gói cho khóa học giao tiếp (ESL) và khóa luyện thi IELTS đảm bảo điểm (dành cho người đã có căn bản và đảm bảo yêu cầu đầu vào của trường). Chi phí này dựa vào nhu cầu thực tế và của các bạn đã du học tại Philippines lựa chọn nhiều nhất và kinh tế nhất với hiệu quả cao nhất khi học tiếng Anh. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

* Lưu ý: Giá dưới đây chưa bao gồm học bổng hỗ trợ khuyến học tập từ trường và MICE và sẽ thay đổi theo từng giai đoạn.

* Vui lòng xem chi tiết chi phí và các khóa học tại thông tin của mỗi trường nhé! Danh sách các trường sau được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh.

Trường CIA, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cia-cebu/
CIA – Cebu
Khóa Budget ESL
8 lớp/ ngày
IELTS đảm bảo điểm
10 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (đã bao gồm ăn uống)
1,150
2,300
3,450
1,500
2,950
4,400
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
237
349
584
237
349
584
Tổng cộng
1,487
2,749
4,134
1,837
3,399
5,084
Trường BECI, thành phố Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-beci-baguio/
BECI – Baguio
Khóa Speed ESL
9 lớp/ ngày
IELTS đảm bảo điểm: 10
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, PHÒNG 6 NGƯỜI (đã bao gồm ăn uống)
1,040
2,080
3,120
1,160
2,320
3,480
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
150
150
150
150
150
150
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
270
340
585
270
340
585
Tổng cộng
1,460
2,570
3,855
1,580
2,810
4,215
Trường Monol, thành phố Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-monol-baguio/
MONOL – Baguio
Khóa Regular ESL: 9 lớp/
ngày
IELTS đảm bảo điểm: 9
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, PHÒNG 6 NGƯỜI (đã bao gồm ăn uống)
990
1,980
2,970
1,260
2,520
3,780
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
150
150
150
150
150
150
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
250
335
545
250
335
545
Tổng cộng
1,390
2,465
3,665
1,660
3,005
4,475
Trường EV, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-ev-cebu/
EV – Cebu
Khóa ESL: 9 lớp/ ngày
Khóa IELTS: 9 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (đã bao gồm ăn uống)
1,320
2,640
3,960
1,400
2,800
4,200
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, sách, điện
nước, đặt cọc…
260
330
560
260
330
560
Tổng cộng
1,680
3,070
4,620
1,760
3,230
4,860
Trường Philinter, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-philinter-cebu/
PHILINTER – Cebu
Khóa General ESL: 8 lớp/
ngày
IELTS đảm bảo điểm: 10
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (đã bao gồm ăn uống)
1,320
2,640
3,960
1,510
3,020
4,530
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
280
420
670
280
420
670
Tổng cộng
1,700
3,160
4,730
1,890
3,540
5,300
PINES – Baguio
Khóa Power ESL: 11 lớp/
ngày
IELTS đảm bảo điểm: 11
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (đã bao gồm ăn uống), phòng 4 tại Cooyeesan khóa Power ESL thấp hơn 100 USD/ 4 tuần
1,250
2,500
3,750
1,350
2,700
4,050
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
200
200
200
200
200
200
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
230
330
580
230
330
580
Tổng cộng
1,680
3,030
4,530
1,800
3,230
4,830
Trường IMS, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-ims-cebu/
IMS – Cebu
Khóa General ESL: 8 lớp/
ngày
Khóa IELTS: 12 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,300
2,600
3,900
1,550
3,100
4,650
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, sách, điện nước, đặt cọc…
260
310
470
260
310
470
Tổng cộng
1,660
3,010
4,470
1,910
3,510
5,220
SMEAG – Cebu
Khóa ESL 1: 10 lớp/ ngày
IELTS đảm bảo điểm: 8
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,180
2,360
3,540
1,460
2,920
4,380
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
250
365
575
250
365
575
Tổng cộng
1,530
2,825
4,215
1,810
3,385
5,055
Trường CPI, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cpi-cebu/
 
CPI Cebu
Khóa ESL 1: 9 lớp/ ngày
General IELTS: 9 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4A người (đã bao gồm ăn uống)
1,250
2,500
3,750
1,350
2,700
4,050
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
230
320
540
230
320
540
Tổng cộng
1,580
2,920
4,390
1,680
3,120
4,690
Trường CBO, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cbo-cebu/
CBO – Cebu
Khóa Light ESL 1: 8 lớp/ ngày
Khóa IELTS: 10 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (đã bao gồm ăn uống)
1,330
2,660
3,990
1,610
3,220
4,830
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
230
310
530
230
310
530
Tổng cộng
1,660
3,070
4,620
1,940
3,630
5,460
Khóa IELTS đảm bảo điểm:
Trường CG, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cg-cebu/
CG – Cebu
Intensive ESL 1: 10 lớp/
ngày
Khóa IELTS thường: 10
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,200
2,400
3,550
1,350
2,700
4,000
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
240
320
540
240
320
540
Tổng cộng
1,540
2,820
4,190
1,690
3,120
4,640
Khóa IELTS đảm bảo điểm: +50 USD/ 4 tuần, tối thiểu 12 tuần
BOC – Cebu
Standard ESL: 8 lớp/ ngày
Khóa IELTS: 8 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,100
2,200
3,300
1,200
2,400
3,600
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
120
120
120
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
250
300
525
250
300
525
Tổng cộng
1,470
2,620
3,940
1,550
2,800
4,245
UV – Cebu
General ESL: 10 lớp/ ngày
Khóa IELTS: 10 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,120
2,240
3,360
1,265
2,530
3,795
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
260
348
600
260
348
600
Tổng cộng
1,480
2,680
4,060
1,625
2,978
4,495
Trường CPILS, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cpils-cebu/
CG – Cebu
General ESL 1: 9 lớp/ ngày
Khóa IELTS thường: 11
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,273
2,546
3,819
1,363
2,726
4,089
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
125
125
125
125
125
125
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
220
290
500
220
290
500
Tổng cộng
1,618
2,961
4,444
1,708
3,141
4,714
Khóa IELTS đảm bảo điểm: +10% / 4 tuần, tối thiểu 12 tuần
Trường CELLA, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cella-cebu/
CELLA – Cebu
Power Speaking 4: 9 lớp/
ngày
Khóa IELTS: 9 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,200
2,400
3,600
1,500
3,000
4,500
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
150
150
150
150
150
150
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
240
320
540
220
290
500
Tổng cộng
1,590
2,870
4,290
1,870
3,440
5,150
Trường IDEA, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-idea-cebu/
IDEA – Cebu
Comm ESL 4: 9 lớp/ ngày
Khóa IELTS: 9 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (chưa bao gồm ăn)
1,216
2,432
3,648
1,387
2,774
4,161
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
140
140
140
140
140
140
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
220
290
500
220
290
500
Tổng cộng
1,576
2,862
4,288
1,747
3,204
4,801
Ăn: 20 USD/ tuần, IELTS đảm bảo điểm trong 10 tuần
Trường CIP, thành phố Clark: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-cip/
CIP – Clark
Khóa Intensive C: 8 lớp/
ngày
IELTS đảm bảo điểm: 8
lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (đã bao gồm ăn uống)
1,350
2,700
4,050
1,450
2,900
4,350
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
150
150
150
150
150
150
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
260
370
600
260
370
600
Tổng cộng
1,760
3,220
4,900
1,860
3,420
5,100
Trường HELP, thành phố Clark và Baguio: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-help-baguio-clark/
HELP-Baguio & Clark
Khóa ESL: 8 lớp/ ngày
IELTS: 8 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 6 người tại Clark (đã bao gồm ăn uống)
1,060
2,120
3,180
1,180
2,360
5.5:2,940
6.0: 3,090
6.5:3,190
7.0:3,190
Phòng 4 người tại Longlong Baguio
1,220
2,440
3,660
Phòng 2 tại Martin Baguio
1,350
2,700
4,050
1,450
2,900
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
150
150
150
150
150
150
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
250
300
510
250
300
510
Tổng cộng
CNN – Manila
Basic ESL: 5 lớp/ ngày
Khóa IELTS: 9 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 3 người (đã bao gồm ăn uống)
1,381
2,762
4,143
1,629
3,258
4,887
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
100
100
100
100
100
100
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
332
447
747
332
447
747
Tổng cộng
1,813
3,309
4,990
2,051
3,805
5,734
Trường C2 UBEC, thành phố Cebu: https://tienganhtaiphi.com/truong-anh-ngu-c2-ubec-cebu/
C2 UBEC – Cebu
ESL 4: 10 lớp/ ngày
Khóa IELTS 6: 9 lớp/ ngày
Chi phí (USD)
4 tuần
8 tuần
12 tuần
4 tuần
8 tuần
12 tuần
Học phí, phòng 4 người (đã bao gồm ăn uống)
1,200
2,400
3,600
1,600
3,200
4,800
Lệ phí nhập học, đón tại sân bay
130
130
130
130
130
130
Lưu trú gồm SSP, visa, điện nước, đặt cọc…
332
447
747
332
447
747
Tổng cộng
1,663
2,977
4,477
2,062
3,777
5,677

Nội dung được liên tục cập nhật và vui lòng liên hệ MICE để được nhận ưu đãi hỗ trợ học tập và bảng tính chi phí cho riêng mình nhé!

Một suy nghĩ 26 thoughts on “Chi phí trọn gói du học Philippines khóa giao tiếp ESL và luyện thi IELTS đảm bảo điểm từ 4 đến 12 tuần”

  1. Tôi là sinh viên, tôi muốn đi du học hè tại Philipin vào hè năm 2016 này, nhìn qua bảng chi phí trọn gói trong 4 tuần tôi thấy có khoảng hơn 1 triệu mấy cho khóa học ngắn hạn. Tôi muốn được tư vấn thêm là mình cần phải chuẩn bị những gì cho chuyến đi, và số tiền nên mang theo để phòng thân là bao nhiêu?
    Cảm ơn:)

    Thích

  2. Dạ chào bạn Hương, việc học tiếng Anh tại Philippines hết sức dễ dàng khi bạn có thể nhập học bất cứ lúc nào vì các trường khai giảng khóa mới hàng tuần. Tuy nhiên, thời gian nhập học còn phụ thuộc vào tình trạng phòng của trường nữa, nếu trường đã được đăng ký hết tại thời điểm bạn định học thì bạn phải dời ngày đi học lại ạ. Do vậy, bạn nên đăng ký sớm để được giữ phòng ở ký túc xá và hưởng ưu đãi hỗ trợ. Chi phí áp dụng ngay tại thời điểm bạn đăng ký học, thời gian nhập học tùy ý sau đó. Chi phí trên là tính bằng USD bạn nhé, không phải VND ạ! Nếu cần thêm thông tin, bạn vui lòng liên hệ lại để được hỗ trợ thêm ạ! Chúc bạn luôn có nhiều niềm vui trong cuộc sống!

    Thích

    1. Dạ chào Anh/Chị,
      Với độ tuổi này của bé thì anh/chị có thể đăng ký cho bé tham gia trại hè du học tiếng Anh tại Trường CIA đợt 2 từ 3/7 đến 30/7 ạ, khóa này kết hợp du học tiếng Anh, du lịch, vui chơi thư giãn cho bé ạ.
      Bé sẽ được quản lý Việt Nam đón và đưa sang trường học, và được đưa về VN sau khi học xong ạ. Các quản lý cũng chăm sóc các bé 24/7 khi tham gia khóa học này ạ.
      Thông tin cụ thể, anh/chị vui lòng tham khảo tại link https://tienganhtaiphi.com/cia-english-summer-camp-2016-2/

      Thích

    1. Dạ chào bạn! Hiện MICE chưa có văn phòng tại HN ạ vì mọi thủ tục hoàn thành đều thực hiện online nên MICE sẽ hỗ trợ bạn online, bạn cũng không cần đến trực tiếp văn phòng ạ. Học viên của MICE đến từ mọi miền đất nước và có cả học viên ở nước ngoài ạ. Bạn xem Hỗ trợ online, không cần đi lại tại link https://tienganhtaiphi.com/2015/07/08/ho-tro-online-khong-can-di-lai/. Nếu cần thêm thông tin bạn cứ liên hệ lại nhé!

      Thích

Bình luận về bài viết này